--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lan tràn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lan tràn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lan tràn
+ verb
to spread all over
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
lan tràn
:
to spread all over
+
cúi
:
to bow; to stoop; to band
+
lang ben
:
(y học) tetter
+
bàn hoàn
:
(cũ) Be anxious, be worried
+
bao quát
:
To embracelời giải thích này chưa bao quát tất cả các khía cạnh của vấn đềthis explanation does not embrace all the sides of the questionđề ra nhiệm vụ bao quát và những công việc cụ thểto define the all-embracing duty and concrete jobs